|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lap joint
Chuyên ngành kỹ thuật
chỗ nối chồng
hàn chồng mí
mối hàn chồng chập
mối nối chồng
mối nối phủ Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khớp nối chồng Lĩnh vực: xây dựng
liên kết chồng Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
nối ghép chồng Lĩnh vực: toán & tin
mối nối chập Lĩnh vực: ô tô
sự ghép mí Chuyên ngành kỹ thuật
chỗ nối chồng
hàn chồng mí
mối hàn chồng chập
mối nối chồng
mối nối phủ Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khớp nối chồng Lĩnh vực: xây dựng
liên kết chồng Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
nối ghép chồng Lĩnh vực: toán & tin
mối nối chập Lĩnh vực: ô tô
sự ghép mí
|
|
|
|