Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lawmaking




danh từ
sự lập pháp



lawmaking
['lɔ,meikiη]
danh từ
sự lập pháp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.