Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leaseholder




leaseholder
['li:shouldə]
danh từ
người thuê theo hợp đồng


/'li:s,houldə/

danh từ
bất động sản thuê có hợp đồng
sự thuê có hợp đồng

danh từ
người thuê

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.