Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
librate




librate
[lai'breit]
nội động từ
đu đưa, lúc lắc, bập bềnh



cân; dao động

/lai'breit/

nội động từ
đu đưa, lúc lắc, bập bềnh

Related search result for "librate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.