Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limbate




limbate
['limbeit]
tính từ
(thực vật học) có rìa khác màu


/'limbeit/

tính từ
(thực vật học) có rìa khác màu

Related search result for "limbate"
  • Words pronounced/spelled similarly to "limbate"
    limbate limpet

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.