|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lobbyism
lobbyism![](img/dict/02C013DD.png) | ['lɔbiizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện) |
/'lɔbiizm/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
|
|
|
|