localization
localization![](img/dict/02C013DD.png) | [,loukəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | localisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,loukəlai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự địa phương hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xác định vị trí, sự định vị |
sự khoanh vùng
sự định xứ, sự định
l. of sound vị sự định xứ âm (thanh)
/,loukəlai'zeiʃn/
danh từ
sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương
sự địa phương hoá
sự xác định vị trí, sự định vị
|
|