|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
machicolate
machicolate![](img/dict/02C013DD.png) | [mæ't∫ikouleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) đục lỗ châu mai, xây lỗ châu mai |
/mæ'tʃikouleit/
nội động từ
(sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)
|
|
|
|