|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magistracy
magistracy![](img/dict/02C013DD.png) | ['mædʒistrəsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức quan toà; địa vị quan toà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiệm kỳ quan toà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập thể các quan toà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu vực do các quan toà xét xử | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uy quyền |
/'mædʤistrəsi/
danh từ
chức quan toà
nhiệm kỳ quan toà
tập thể các quan toà
|
|
|
|