magnanimity
magnanimity![](img/dict/02C013DD.png) | [,mægnə'nimiti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hào hiệp, tính cao thượng, tính đại lượng, tính khoan dung | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | magnanimity towards one's adversary | | đại lương đối với kẻ thù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động hào hiệp, hành động cao thượng, hành động đại lượng, hành động khoan dung |
/,mægnə'nimiti/
danh từ
tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness)
hành động hào hiệp, hành động cao thượng
|
|