Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mamma




mamma
['mɑ:mə]
Cách viết khác:
mama
[mə'mɑ:]
momma
['mɔmə]
má, mẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
['mæmə]
danh từ, số nhiều là mammae
(giải phẫu) vú


/mə'mɑ:/

danh từ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/
uây khyếm mẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân

danh từ, số nhiều mammae
(giải phẫu) vú

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mamma"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.