manipulate
manipulate![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'nipjuleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) nắn, bóp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vận dụng bằng tay, thao tác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thao túng (thị trường, cổ phiếu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh manip, đánh tín hiệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều khiển bằng tay, thực hiện khéo léo |
điều khiển, vận động; thao tác
/mə'nipjuleit/
ngoại động từ
vận dụng bằng tay, thao tác
lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
|
|