Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mannequin





mannequin
['mænikin]
danh từ
cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may)
người nộm; manơcanh


/'mænikin/

danh từ
cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may)
người kiểu
người giả

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.