![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'ri:n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) biển; gần biển; do biển sinh ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | marine plant |
| cây ở biển; thực vật biển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | marine creature |
| sinh vật biển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | marine bird |
| chim biển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a marine painter |
| hoạ sĩ vẽ cảnh biển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | marine biologist |
| nhà sinh vật học biển |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | marine bureau |
| cục hàng hải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | marine insurance |
| bảo hiểm cho tàu bè và hàng hoá đi biển; bảo hiểm đường biển; bảo hiểm hàng hải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | marine stores |
| vật liệu và vật tư cho tàu bè |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như merchant marine |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Marines) binh chủng lính thủy đánh bộ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tranh vẽ cảnh biển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tell it to the marines |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đem nói cái đó cho ma nó nghe |