Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
masonry





masonry
['meisnri]
danh từ
nghề thợ nề
công trình nề (trong một căn nhà)
(Masonry) hội Tam điểm


/'meisnri/

danh từ
nghề thợ nề
công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "masonry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.