mate ![](images/dict/m/mate.gif)
mate![](img/dict/02C013DD.png) | [meit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như checkmate | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như checkmate | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bạn, bạn nghề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) cho (con đực và con cái) giao phối với nhau | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) giao phối |
/meit/
danh từ
(đánh cờ) nước chiếu tướng
ngoại động từ
(đánh cờ) chiếu tướng cho bí
danh từ
bạn, bạn nghề
con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
(hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)
động từ
kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau
phủ chim, gà
sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
|
|