ma trận; lưới; bảng adjoint m. ma trận liên hợp atjugate m. ma trận phụ hợp admittance m. ma trận dẫn nạp alternate m. (đại số) ma trận thay phiên associate m. ma trận liên hợp Heemit associated m. ma trận liên đới augmented m. ma trận bổ sung best conditioned m. ma trận tói ưu có điều kiện, ma trận có điều kiện tốt nhất canoical m. ma trận chính tắc chain m. ma trận xích circulant m. ma trận giao hoán companion m. ma trận bạn complete correlation m. ma trận tương quan composite m. (đại số) ma trận thành phần, ma trận (phức) hợp compound m.s (đại số) ma trận đa hợp conformable m. (ces) ma trận nhân được với nhau conjugate m. (ces) ma trận liên hợp constant m. bằng ma trận cyclic m. ma trận xi lic decomposable m. ma trận khai triển được diagonal m. ma trận đường chéo equivalent m. (ces) ma trận tương đương factor m. (thống kê) ma trận các hệ số nhân tố ferroelectric memory m. ma trậ nhớ sắt điện gain m. ma trận tiền được cuộc group m. ma trận nhóm Hermitian m. ma trận Hecmit idempotent m. (ces) ma trận luỹ đẳng idempotent m. ma trận đơn vị ill-conditionned m. ma trận điều kiện xấu improper orthogonal m. ma trận trực giao bình thường incidence m. ma trận liên thuộc information m. ma trận thông tin inverse m. (đại số) ma trận nghịch đảo invertible m. ma trận khả nghịch involutory m. (ces) ma trận đối hợp minor definite m. ma trận xác định qua các định thức con monomial m. ma trận đơn thức nilpotent m. ma trận luỹ linh non-recurrent circulant m. (đại số) ma trận luân hoàn không lặp lại non-singular m. (đại số) ma trận không suy biến normal m. ma trận chuẩn tắc orthogonal m. ma trận trực giao parastrophic m. (đại số) ma trận cấu trúc partitioned m. (ces) ma trận phân phối payoff m. ma trận tiền trả permutation m. (đại số) ma trận hoán vị positive m. ma trận dương positively definite m. (đại số) ma trận xác định dương quasi-inverse m. ma trận tựa nghịch đảo reciprocal m. ma trận nghịch đảo rectangular m. ma trận chữ nhật regret m. ma trận tổn thất resistor m. lưới cản, lưới kháng scalar m. ma trận đường chéo similar m.(ces) (đại số) các ma trận đồng dạng singular m. ma trận suy biến skew-symmetric m. ma trận phản đối xứng square m. ma trận vuông stochastic m. (đại số) ma trận ngẫu nhiên symmetric(al) m. (đại số) ma trận đối xứng transposed m. ma trận chuyển vị triangular m. (đại số) ma trận tam giác unimodular m. ma trận đơn môđula unitary m. (đại số) ma trận unita unit m. ma trận đơn vị U-symmetric m. (ces) ma trận U- đối xứng variation diminishing m. (đại số) ma trận giảm lao động variation limiting m. (đại số) ma trận giới hạn dao động zero m. ma trận không
/'meitriks/
danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/ (giải phẫu) tử cung, dạ con (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới (toán học) ma trận (số nhiều) chất gian bào