mechanic ![](images/dict/m/mechanic.gif)
mechanic![](img/dict/02C013DD.png) | [mi'kænik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thợ máy, công nhân cơ khí |
cơ học
m. of fluids cơ học chất lỏng
analytical m. có học giải tích
Newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học Niutơn
quantum m. cơ học lượng tử
statistic m. cơ học thống kê
theoretical m. cơ học lý thuyết
/mi'kænik/
danh từ
thợ máy, công nhân cơ khí
|
|