|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medullary
medullary![](img/dict/02C013DD.png) | [mi'dʌləri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) ruột; như ruột; có ruột |
/me'dʌləri/
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ
(thực vật học) ruột; như ruột; có ruột medullary ray tia ruột
|
|
|
|