Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercantile




mercantile
['mə:kəntail]
tính từ
thuộc về mậu dịch và buôn bán; thuộc về nhà buôn
xem trọng thương nghiệp; trọng thương
mercantile theory
thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)



(toán kinh tế) hàng hoá; thương mại // mua

/'mə:kəntail/

tính từ
buôn, buôn bán
mercantile marine đội thuyền buôn
hám lợi, vụ lợi !mercantile theory
thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.