![](img/dict/02C013DD.png) | ['merit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phẩm chất xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; sự xứng đáng; sự xuất sắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man/woman of merit |
| người đàn ông/phụ nữ đức hạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's no merit in giving away what you don't really want |
| không hay ho gì mà đem tặng những thứ anh thực sự không muốn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I don't think there's much merit in the plan |
| tôi nghĩ rằng kế hoạch chẳng có gì đáng khen nhiều lắm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was awarded a certificate of merit |
| cô ta được tặng một bằng khen |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a merit award |
| phần thưởng công trạng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a merit award |
| phần thưởng công trạng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công lao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to judge an employee on his own merit |
| đánh giá một nhân viên dựa trên công lao của chính anh ta |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng, xứng đáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to merit praise/reward/punishment |
| đáng khen/thưởng/phạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I think the suggestion merits consideration |
| tôi cho rằng đề nghị đó đáng được xem xét |