Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miffed




miffed

[miffed]
saying && slang
annoyed, not pleased, put out about, ticked off
Marnie was miffed when you swore at her cat. She said you were rude.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.