Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mimeograph




mimeograph
['mimiəgrɑ:f]
danh từ
thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến; máy rônêô
ngoại động từ
sao (cái gì) bằng máy rônêô


/'mimiəgrɑ:f/

danh từ
máy in rô-nê-ô

ngoại động từ
in bằng máy in rô-nê-ô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mimeograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.