mixture ![](images/dict/m/mixture.gif)
mixture![](img/dict/02C013DD.png) | ['mikst∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự pha trộn, sự hỗn hợp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thứ pha trộn, vật hỗn hợp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dược học) hỗn dược |
sự hỗn hợp
m. of distribution hỗn hợp các phân phối
m. of populations (thống kê) hỗn hợp họ
/'mikstʃə/
danh từ
sự pha trộn, sự hỗn hợp
thứ pha trộn, vật hỗn hợp
(dược học) hỗn dược
|
|