|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molding
Chuyên ngành kỹ thuật
đổ khuôn
đúc
dựng khuôn
đường chỉ
đường gờ
ép khuôn
ép theo khuôn
gờ trang trí
nẹp gỗ
nẹp ván
mái đua
mái hắt
rót khuôn
sản phẩm đúc
sự đúc
sự ép khuôn
sự làm khuôn
sự tạo hình
ván ốp
vật đúc
vật ép Lĩnh vực: xây dựng
đường gờ, đường chỉ
sự nặn Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sản phẩm ép
|
|
|
|