![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ more |
| ![](img/dict/809C2811.png) | more or less |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hầu như; không ít thì nhiều |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vào khoảng, khoảng chừng, ước độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've more or less finished reading the book |
| tôi hầu như đã đọc xong cuốn sách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one hundred more or less |
| khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it took more or less a whole day to paint the ceiling |
| sơn cái trần nhà mất khoảng một ngày tròn |