mould ![](images/dict/m/mould.gif)
mould![](img/dict/02C013DD.png) | [mould] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất tơi xốp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mốc, meo | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khuôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be cast in the same mould | | ![](img/dict/633CF640.png) | giống nhau như đúc; cùng một giuộc | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đúc; nặn |
/mould/
danh từ
đất tơi xốp
đất
danh từ
mốc, meo
danh từ
khuôn
(kiến trúc) đường gờ, đường chỉ
(nghĩa bóng) hình dáng; tính tình !to be cast in the same mould
giống nhau như đúc; cùng một giuộc
ngoại động từ
đúc; nặn
|
|