mould 
mould | [mould] |  | danh từ | |  | đất tơi xốp | |  | đất |  | danh từ | |  | mốc, meo |  | danh từ | |  | khuôn | |  | (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ | |  | (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình | |  | to be cast in the same mould | |  | giống nhau như đúc; cùng một giuộc |  | ngoại động từ | |  | đúc; nặn |
/mould/
danh từ
đất tơi xốp
đất
danh từ
mốc, meo
danh từ
khuôn
(kiến trúc) đường gờ, đường chỉ
(nghĩa bóng) hình dáng; tính tình !to be cast in the same mould
giống nhau như đúc; cùng một giuộc
ngoại động từ
đúc; nặn
|
|