murphy
murphy | ['mə:fi] |  | danh từ | |  | (từ lóng) khoai tây, khoai lang | |  | sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc (như) ng toàn giấy lộn) |
/'mə:fi/
danh từ
(từ lóng) khoai tây, khoai lang
sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng toàn giấy lộn)
|
|