Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutinous




mutinous
['mju:tinəs]
tính từ
nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn
mutinous sailors
những thuỷ thủ nổi loạn


/'mju:tinəs/

tính từ
nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn
mutinous sailors những thuỷ thủ nổi loạn

Related search result for "mutinous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.