naturalistic
naturalistic | [,næt∫rə'listik] |  | tính từ | |  | (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên | |  | (thuộc) khoa tự nhiên học | |  | (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên |
/,nætʃrə'listik/
tính từ
(thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên
(thuộc) khoa tự nhiên học
(thuộc) chủ nghĩa tự nhiên
|
|