|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
naturalistic
naturalistic![](img/dict/02C013DD.png) | [,næt∫rə'listik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) khoa tự nhiên học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên |
/,nætʃrə'listik/
tính từ
(thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên
(thuộc) khoa tự nhiên học
(thuộc) chủ nghĩa tự nhiên
|
|
|
|