|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navigator
navigator | ['nævigeitə] | | danh từ | | | người lái (tàu, máy bay...) | | | người thám hiểm bằng thuyền; nhà hàng hải |
/'nævigeitə/
danh từ nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)
|
|
|
|