Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
near-by


/'niəbai/

tính từ
gần, gần bên, bên cạnh

Related search result for "near-by"
  • Words pronounced/spelled similarly to "near-by"
    near-by nervy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.