Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nepotist




nepotist
['nepətist]
danh từ
người quen thói kéo người nhà vào làm; người quen thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)


/'nepətist/

danh từ
người quen thói kéo người nhà vào làm; người quen thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.