Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neuritis




neuritis
[njuə'raitis]
danh từ
(y học) viêm dây thần kinh


/njuə'raitis/

danh từ
(y học) viêm dây thần kinh

Related search result for "neuritis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.