Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
night-blind




night-blind
['naitblaind]
Cách viết khác:
nyctalopic
[,niktə'lɔpik]
tính từ
mắc chứng quáng gà


/'naitblaind/ (nyctalopic) /,niktə'lɔpik/

tính từ
mắc chứng quáng gà

Related search result for "night-blind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.