Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nil





nil
[nil]
danh từ
không
two goals to nil
hai không, hai bàn thắng (bóng đá)


/nil/

danh từ
không
two goals to nil hai không, hai bàn thắng (bóng đá)

Related search result for "nil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.