Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
niobe




niobe
['naiəbi]
danh từ
nữ thần Ni-ốp (thần thoại Hy lạp)
(thơ ca) người đàn bà đau khổ than khóc không bao giờ nguôi


/'naiəbi/

danh từ
nữ thần Ni-ốp (thần thoại Hy lạp)
(thơ ca) người đàn bà đau khổ than khóc không bao giờ nguôi

Related search result for "niobe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.