nippy
nippy![](img/dict/02C013DD.png) | ['nipi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạnh, tê buốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cay sè (rượu) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà Lai-on-xơ ở Anh) |
/'nipi/
tính từ
lạnh, tê buốt
nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát
cay sè (rượu)
danh từ
(thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà Lai-on-xơ ở Anh)
|
|