Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-conductor




non-conductor
[,nɔn kən'dʌktə]
danh từ
(vật lý) chất không dẫn nhiệt điện


/'nɔnkən,dʌktə/

danh từ
(vật lý) chất không dẫn (nhiệt, điện)

Related search result for "non-conductor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.