|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-unionist
non-unionist | [,nɔn 'ju:njənist] | | danh từ | | | người không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); người không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn) |
/'nɔn'ju:njənist/
danh từ người không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); người không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)
|
|
|
|