nonsense ![](images/dict/n/nonsense.gif)
nonsense![](img/dict/02C013DD.png) | ['nɔnsəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to talk nonsense | | nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | stuff and nonsense | | vô lý!, nói bậy! |
/'nɔnsəns/
danh từ
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ to talk nonsense nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lý nonsense!, tuff and nonsense! vô lý!, nói bậy!
|
|