|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonsensicalness
nonsensicalness | [nɔn'sensikəlnis] | | Cách viết khác: | | nonsensicality | | [nɔn,sensi'kæliti] | | | như nonsensicality |
/nɔn'sensikəlnis/
danh từ tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicality)
|
|
|
|