|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objurgatory
objurgatory![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔb'dʒə:gətəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc |
/ɔb'dʤə:gətəri/
tính từ
có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc
|
|
|
|