|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oblational
oblational![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'blei∫ənl] | | Cách viết khác: | | oblatory | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔblətəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) đồ cúng |
/ə'bleiʃənl/ (oblatory) /'ɔblətəri/
tính từ
(thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế
(thuộc) đồ cúng
|
|
|
|