obliterate
obliterate![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'blitəreit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) bịt lại, làm nghẽn, làm tắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to obliterate something from the memory | | xoá mờ cái già khỏi trí nhớ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phá hủy hoàn toàn, làm tiêu ma | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | She tried to obliterate all memory of her father | | Cô ta tìm cách xoá bỏ mọi ký ức về cha mình |
/ə'blitəreit/
ngoại động từ
xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma
|
|