obstructive
obstructive | [əb'strʌktiv] |  | tính từ | |  | làm nghẽn làm bế tắc | |  | cản trở, gây trở ngại | |  | Deliberately obstructive | | Cố tình gây trở ngạI |  | danh từ | |  | người gây bế tắc, người cản trở | |  | (như) obstructionist |
/əb'strʌktiv/
tính từ
làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
cản trở, gây trở ngại
danh từ
người gây bế tắc, người cản trở
(như) obstructionist
|
|