|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtestation
obtestation | [,ɔbtes'tei∫n] | | danh từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu | | | sự mời ra để làm chứng | | | sự phản đối |
/,ɔbtes'teiʃn/
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu sự mời ra để làm chứng sự phản đối
|
|
|
|