|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obturator
obturator![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔbtjuəreitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật để lắp, vật để bịt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) trám bịt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cửa sập |
/'ɔbtjuəreitə/
danh từ
vật để lắp, vật để bịt
(y học) trám bịt
(vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng
(kỹ thuật) cửa sập
|
|
|
|