|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occupied
tính từ
đang sử dụng
đầy (người)
có dính líu, bận rộn
occupied![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɒkjʊpaied] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang sử dụng; đầy (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | This table is already occupied | | bàn này đã đủ người rồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (occupied in doing something / with something) có dính líu, bận rộn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she 's occupied at the moment, she cannot speak to you | | bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was occupied in looking after his three children | | ông ấy bận chăm sóc ba đứa con |
|
|
|
|