|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oddment
danh từ, pl
đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại
oddment![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɒdmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a patchwork quit made out of oddments | | một chiếc mền làm bằng nhiều mảnh thừa chắp lại |
|
|
|
|